🔍
Search:
HỒ SƠ
🌟
HỒ SƠ
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆
Danh từ phụ thuộc
-
1
문제가 되는 일이나 서류 등을 세는 단위.
1
VỤ, HỒ SƠ:
Đơn vị đếm số hồ sơ hay sự việc có vấn đề.
-
Danh từ
-
1
사각형의 까만색 서류 가방.
1
TÚI HỒ SƠ:
Túi đựng hồ sơ màu đen hình chữ nhật.
-
Danh từ
-
1
어떤 내용을 기록해 두는 책이나 서류.
1
SỔ LƯU, HỒ SƠ LƯU:
Hồ sơ hay quyển sổ ghi chú lại nội dung nào đó.
-
Danh từ
-
1
서류를 넣어서 보관하는 함.
1
HÒM TÀI LIỆU, TỦ HỒ SƠ:
Hòm đựng và bảo quản tài liệu.
-
Danh từ
-
1
문서를 넣어 보관하는 상자.
1
HỘP HỒ SƠ, THÙNG HỒ SƠ:
Hộp bảo quản hồ sơ.
-
☆☆☆
Danh từ
-
1
글자로 기록한 문서.
1
TÀI LIỆU, HỒ SƠ, GIẤY TỜ:
Tài liệu được ghi chép bằng chữ.
-
☆☆
Danh từ
-
1
회사나 학교 등에 지원하는 내용을 적은 서류.
1
HỒ SƠ, ĐƠN ĐĂNG KÝ, ĐƠN XIN:
Hồ sơ ghi nội dung đăng ký xin vào công ti hay trường học.
-
Danh từ
-
1
검사가 형사 재판을 청구할 때 사유를 적어 법원에 제출하는 문서.
1
HỒ SƠ KHỞI TỐ, HỒ SƠ KHỞI KIỆN:
Hồ sơ mà công tố viên nộp cho tòa án có ghi rõ lý do khởi kiện khi yêu cầu xét xử hình sự.
-
Động từ
-
1
원고나 서류 등을 만들다.
1
VIẾT (HỒ SƠ), LÀM (GIẤY TỜ):
Làm ra hồ sơ hay bản thảo...
-
2
운동 경기 등에서, 기록에 남길 만한 일을 이루어 내다.
2
LẬP, GHI:
Đạt được thành tích đáng để lại kỷ lục, trong các trận thi đấu thể thao.
-
☆
Danh từ
-
1
증거가 되는 문서나 서류.
1
HỒ SƠ CHỨNG MINH, GIẤY TỜ CAM KẾT:
Hồ sơ hay văn bản trở thành chứng cứ.
-
2
법에서 주식이나 어음과 같은 재산의 권리를 나타내는 문서.
2
CHỨNG KHOÁN:
Văn bản thể hiện quyền lợi tài sản như cổ phiếu hay công nợ trong luật.
-
☆☆
Danh từ
-
1
원고나 서류 등을 만듦.
1
VIỆC VIẾT (HỒ SƠ), LÀM (GIẤY TỜ):
Lập ra những thứ như hồ sơ hay bản thảo.
-
2
운동 경기 등에서, 기록에 남길 만한 일이 이루어지다.
2
VIỆC LẬP, VIỆC GHI:
Thành tích xứng đáng để lại kỷ lục trong các trận thi đấu thể thao được đạt thành.
🌟
HỒ SƠ
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1.
진학이나 취업을 위해 출신 학교에서 학생에 대한 성적, 품행 등을 평가하여 적은 문서. 또는 그 평가.
1.
BẢNG THÀNH TÍCH HỌC TẬP:
Văn bản ghi lại những đánh giá về thành tích, phẩm hạnh của học sinh ở trường, dùng khi nộp hồ sơ học lên cao hơn hoặc hồ sơ xin việc.
-
Danh từ
-
1.
신청했던 일이나 서류 등을 취소함.
1.
SỰ TỪ BỎ, SỰ RÚT LẠI ĐƠN:
Việc hủy bỏ những thứ như công việc hay hồ sơ đã đăng kí.
-
Phụ tố
-
1.
‘문서’의 뜻을 더하는 접미사.
1.
KHẾ ƯỚC, GIẤY TỜ:
Hậu tố thêm nghĩa 'giấy tờ, hồ sơ'.
-
Động từ
-
1.
안건이나 서류가 공식적으로 처리되다.
1.
ĐƯỢC THỤ LÝ:
Vụ việc hay hồ sơ được xử lý chính thức.
-
☆☆
Động từ
-
1.
무엇을 찾기 위해서 샅샅이 들추다.
1.
LỤC LỌI:
Lục lọi khắp nơi để tìm kiếm một cái gì đó.
-
2.
무엇을 찾기 위해서 여기저기를 살피다.
2.
TÌM KIẾM AI ĐÓ KHẮP NƠI:
Nhìn quanh chỗ này chỗ kia để tìm kiếm cái gì đó.
-
3.
책이나 문서, 서류 등을 자세하게 살피다.
3.
ĐỌC KĨ, XEM KĨ:
Xem kỹ sách, văn bản, hồ sơ...
-
Động từ
-
1.
원고나 서류 등이 만들어지다.
1.
ĐƯỢC VIẾT RA, ĐƯỢC VIẾT NÊN:
Những cái như bản thảo hay hồ sơ được lập ra.
-
2.
운동 경기 등에서, 기록에 남길 만한 일을 이루어지다.
2.
GHI (KỶ LỤC), LẬP (KỶ LỤC):
Thành tích xứng đáng để lại kỷ lục trong các trận thi đấu thể thao được đạt thành.
-
Danh từ
-
1.
공공 기관 등에서 각종 서류나 증명서 등을 발행함.
1.
VIỆC CẤP, VIỆC PHÁT:
Việc các cơ quan nhà nước phát hành các loại hồ sơ hay giấy chứng nhận.
-
☆☆☆
Động từ
-
1.
값이나 수치, 기운 등을 높아지거나 많아지게 하다.
1.
ĐƯA LÊN, NÂNG LÊN, TĂNG LÊN:
Làm cho giá, chỉ số hay sức lực tăng lên hay nhiều lên.
-
2.
실적이나 성과 등을 높은 수준에 이르게 하다.
2.
NÂNG CAO:
Làm cho thành quả hay kết quả công việc được đạt đến tiêu chuẩn cao.
-
3.
아래에서 위로 높게 하다.
3.
ĐƯA LÊN, NÂNG LÊN, KÉO LÊN:
Đưa cao một cái gì đó từ dưới lên.
-
5.
의식이나 예식을 치르다.
5.
TỔ CHỨC:
Thực hiện nghi thức hay nghi lễ.
-
6.
예배, 기도, 제사 등을 드리다.
6.
CÚNG VIẾNG, CẦU NGUYỆN, DÂNG HƯƠNG:
Dâng lễ, cầu nguyện hay cúng tế.
-
7.
크게 소리를 내거나 지르다.
7.
HÉT TO, REO LÊN:
Hét hay phát ra âm thanh thật to.
-
8.
뺨 등을 때리다.
8.
TÁT, ĐÁNH:
Đánh vào má.
-
9.
일정한 수준에 달하게 하다.
9.
NÂNG LÊN:
Làm cho đạt đến một tiêu chuẩn nhất định.
-
4.
무엇 위에 놓이게 하다.
4.
ĐỂ LÊN, ĐẶT LÊN:
Làm cho được đặt lên trên cái gì.
-
10.
음식을 상에 놓이게 하다.
10.
BÀY, DỌN:
Làm cho thức ăn được để lên bàn.
-
11.
이야깃거리로 삼다.
11.
NÓI ĐẾN, NHẮC ĐẾN, BÀN ĐẾN:
Đưa ra chủ đề để nói chuyện.
-
12.
등록하다. 써 넣다.
12.
ĐĂNG KÝ, GHI DANH, GHI VÀO:
Đăng ký. Ghi vào.
-
13.
지붕을 만들기 위해 기와 등을 지붕 위에 올려놓다.
13.
LỢP LÊN:
Đặt lên trên mái nhà ngói để làm thành mái nhà.
-
14.
건물을 짓다.
14.
XÂY DỰNG:
Làm nhà cửa.
-
15.
컴퓨터 통신망이나 인터넷 신문에 파일, 글, 기사 등을 게시하다.
15.
ĐĂNG LÊN:
Đăng tải file, bài viết, kí sự… lên mạng viễn thông internet hay báo mạng.
-
16.
윗사람에게 인사, 말, 절 등을 하거나 무엇을 건네다.
16.
CHÀO, DÂNG LÊN:
Chào, nói, lạy hay đưa cái gì đó cho người bề trên.
-
17.
윗사람이나 상급 기관에 서류 등을 제출하다.
17.
TRÌNH LÊN:
Đệ trình hồ sơ lên cơ quan cấp trên hay người bề trên.
-
☆
Danh từ phụ thuộc
-
1.
문제가 되는 일이나 서류 등을 세는 단위.
1.
VỤ, HỒ SƠ:
Đơn vị đếm số hồ sơ hay sự việc có vấn đề.
-
☆☆
Danh từ
-
1.
서류나 편지 등에 그와 관련된 문서를 덧붙임.
1.
SỰ ĐÍNH KÈM:
Sự kèm thêm tài liệu có liên quan vào hồ sơ hay thư từ.
-
☆☆
Danh từ
-
1.
어떤 안건이나 의견, 서류 등을 내놓음.
1.
SỰ NỘP, SỰ TRÌNH, SỰ ĐỆ TRÌNH:
Việc nộp hồ sơ, ý kiến hay đề án... nào đó."...
-
Động từ
-
1.
원고나 서류 등을 만들다.
1.
VIẾT (HỒ SƠ), LÀM (GIẤY TỜ):
Làm ra hồ sơ hay bản thảo...
-
2.
운동 경기 등에서, 기록에 남길 만한 일을 이루어 내다.
2.
LẬP, GHI:
Đạt được thành tích đáng để lại kỷ lục, trong các trận thi đấu thể thao.
-
Danh từ
-
1.
편지나 문서 등을 넣는 봉투.
1.
BÌ THƯ, BAO THƯ, PHONG BÌ, PHONG THƯ:
Phong bì cho thư hay hồ sơ vào.
-
Động từ
-
1.
윗사람이나 위 기관에 제출한 문서 등을 처리하지 않고 되돌려주다.
1.
TRẢ LẠI:
Không xử lí và trả lại hồ sơ đã nộp cho cấp trên hay cơ quan bên trên.
-
Động từ
-
1.
어떤 안건이나 의견, 서류 등이 내놓아지다.
1.
ĐƯỢC NỘP, ĐƯỢC ĐỆ TRÌNH:
Đề án, ý kiến hay hồ sơ… nào đó được nộp.
-
☆
Danh từ
-
1.
원고나 서류 등을 만든 사람.
1.
NGƯỜI VIẾT, NGƯỜI CHẤP BÚT:
Người làm ra hồ sơ hay bản thảo...
-
Động từ
-
1.
서류나 편지 등에 그와 관련된 문서가 덧붙여지다.
1.
ĐƯỢC ĐÍNH KÈM:
Tài liệu có liên quan được kèm theo vào hồ sơ hay thư từ.
-
Danh từ
-
1.
당사자나 관계자의 부탁을 받아 법률 일에 관한 서류를 작성하거나 인증을 해 주는 사람.
1.
NGƯỜI CÔNG CHỨNG, CÔNG CHỨNG VIÊN:
Người tiếp nhận sự phó thác của đương sự hoặc người có liên quan lập các hồ sơ liên quan đến luật pháp hoặc chứng nhận cho.
-
☆☆
Danh từ
-
1.
원고나 서류 등을 만듦.
1.
VIỆC VIẾT (HỒ SƠ), LÀM (GIẤY TỜ):
Lập ra những thứ như hồ sơ hay bản thảo.
-
2.
운동 경기 등에서, 기록에 남길 만한 일이 이루어지다.
2.
VIỆC LẬP, VIỆC GHI:
Thành tích xứng đáng để lại kỷ lục trong các trận thi đấu thể thao được đạt thành.
-
Động từ
-
1.
공공 기관 등에서 각종 서류나 증명서 등을 발행하다.
1.
CẤP, PHÁT:
Cơ quan nhà nước... phát hành các loại hồ sơ hay giấy chứng nhận...